Có 2 kết quả:

二进制编码 èr jìn zhì biān mǎ ㄦˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ二進制編碼 èr jìn zhì biān mǎ ㄦˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) binary code
(2) binary encoding

Từ điển Trung-Anh

(1) binary code
(2) binary encoding