Có 2 kết quả:
二进制编码 èr jìn zhì biān mǎ ㄦˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ • 二進制編碼 èr jìn zhì biān mǎ ㄦˋ ㄐㄧㄣˋ ㄓˋ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) binary code
(2) binary encoding
(2) binary encoding
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) binary code
(2) binary encoding
(2) binary encoding
Bình luận 0